召し集める
めしあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Kêu gọi tập trung lại
Bảng chia động từ của 召し集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し集める/めしあつめるる |
Quá khứ (た) | 召し集めた |
Phủ định (未然) | 召し集めない |
Lịch sự (丁寧) | 召し集めます |
te (て) | 召し集めて |
Khả năng (可能) | 召し集められる |
Thụ động (受身) | 召し集められる |
Sai khiến (使役) | 召し集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し集められる |
Điều kiện (条件) | 召し集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し集めいろ |
Ý chí (意向) | 召し集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し集めるな |
召し集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召し集める
召集 しょうしゅう
sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập.
召集する しょうしゅう
triệu tập.
召集者 しょうしゅうしゃ
người triệu tập cuộc hội họp
召集令 しょうしゅうれい
lệnh nhập ngũ; lệnh tòng quân; lệnh triệu tập
非常召集 ひじょうしょうしゅう
sự triệu tập khẩn cấp
召集令状 しょうしゅうれいじょう
phác thảo những giấy; callup chú ý
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập