召し使う
めしつかう「TRIỆU SỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Thuê

Bảng chia động từ của 召し使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し使う/めしつかうう |
Quá khứ (た) | 召し使った |
Phủ định (未然) | 召し使わない |
Lịch sự (丁寧) | 召し使います |
te (て) | 召し使って |
Khả năng (可能) | 召し使える |
Thụ động (受身) | 召し使われる |
Sai khiến (使役) | 召し使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し使う |
Điều kiện (条件) | 召し使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し使え |
Ý chí (意向) | 召し使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し使うな |
めしつかう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしつかう
召し使う
めしつかう
thuê
めしつかう
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai.
Các từ liên quan tới めしつかう
frown or scowl
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
かしめ かしめ
caulking
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
eye strain
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
つめ見出し つめみだし
thumb index (e.g. in a dictionary)