度胸試し
どきょうだめし どきょうためし「ĐỘ HUNG THÍ」
☆ Danh từ
Sự thử thách sự can đảm, sự thử thách nghị lực

度胸試し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度胸試し
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
糞度胸 くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
良い度胸 いいどきょう
giàu can đảm, nhiều dũng khí (để làm một việc gì đó)
度胸千両 どきょうせんりょう
Tên ca sĩ
舞台度胸 ぶたいどきょう
sự điềm tĩnh trình diễn trên sân khấu; sự can đảm