Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めぞん一刻
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻 いっこく
một khắc; một giây
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻み ひときざみ
top-notch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng