一刻一刻
いっこくいっこく「NHẤT KHẮC NHẤT KHẮC」
☆ Trạng từ, danh từ
Từng khoảnh khắc; từng giây phút; từ phút này sang phút khác
☆ Danh từ, trạng từ
Hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác

一刻一刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一刻一刻
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻 いっこく
một khắc; một giây
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻み ひときざみ
top-notch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
春宵一刻 しゅんしょういっこく
a moment of time in a spring evening (is worth a thousand pieces of gold)