一刻み
ひときざみ「NHẤT KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Top-notch

一刻み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一刻み
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻 いっこく
một khắc; một giây
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút