一刻
いっこく「NHẤT KHẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Một khắc; một giây
一刻
の
猶予
もならない
Không để lãng phí thêm một giây một phút nào nữa
一刻
の
遅
れも
許
されない
Không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây
刻一刻
と
変化
する
Biến đổi từng giây từng phút
Ngay lập tức
一刻
も
早
く
病院
に
搬送
しなければならない
Cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức
一刻
も
早
く
立
ち
去
る
Rời ngay lập tức
患者
の
容体
は
一刻
を
争
います
Bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức
Ngoan cố; bướng bỉnh; cứng cổ; ương bướng
一刻
な
男
Người ương bướng .

Từ đồng nghĩa của 一刻
adjective
一刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一刻
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻み ひときざみ
top-notch
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
春宵一刻 しゅんしょういっこく
một khoảnh khắc đẹp trong đêm mùa xuân
一刻も早く いっこくもはやく
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
一刻を争う いっこくをあらそう
chạy đau với thời gian