Kết quả tra cứu 一刻
Các từ liên quan tới 一刻
一刻
いっこく
「NHẤT KHẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Một khắc; một giây
一刻
の
猶予
もならない
Không để lãng phí thêm một giây một phút nào nữa
一刻
の
遅
れも
許
されない
Không cho phép chậm trễ dù chỉ một giây
刻一刻
と
変化
する
Biến đổi từng giây từng phút
◆ Ngay lập tức
一刻
も
早
く
病院
に
搬送
しなければならない
Cần phải đưa đến bệnh viện ngay lập tức
一刻
も
早
く
立
ち
去
る
Rời ngay lập tức
患者
の
容体
は
一刻
を
争
います
Bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức
◆ Ngoan cố; bướng bỉnh; cứng cổ; ương bướng
一刻
な
男
Người ương bướng .

Đăng nhập để xem giải thích