Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めちゃこみ☆
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
こちゃ こちゃ
trà năm ngoái
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
lam nham.
lổn nhổn