ニッケルコバルト(電鋳めっき)
ニッケルコバルト(でんいめっき)
Mạ hóa nickel-cobalt (ni-co)
ニッケルコバルト(電鋳めっき) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニッケルコバルト(電鋳めっき)
ニッケルリン(電鋳めっき) ニッケルリン(でんいめっき)
mạ niken hóa (niken-photpho (ni-p)
鉄-ニッケル(電鋳めっき) てつ-ニッケル(でんいめっき)
hợp kim sắt-niken (fe-ni)
電鋳 でんちゅう
sự đúc điện
電気めっき でんきめっき
xi mạ điện (bằng điện phân)
電鋳メタルマスク でんいメタルマスク
mặt nạ kim loại điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm