目に会う
めにあう「MỤC HỘI」
Để đi xuyên qua; để đau

めにあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めにあう
目に会う
めにあう
để đi xuyên qua
めにあう
đi qua, thảo luận chi tiết
目にあう
めにあう
đi qua
Các từ liên quan tới めにあう
痛い目にあう いたいめにあう
trải qua một trải nghiệm cay đắng, gặp rắc rối, bị tổn thương, cảm thấy đau đớn
ひどい目にあう ひどいめにあう
trải nghiệm tồi tệ
えらい目にあう えらいめにあう
có một thời gian khủng khiếp, có một thời gian khó khăn
酷い目に遭う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
酷い目に遇う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
辛い目に会う つらいめにあう
gặp rắc rối, gặp khó khăn, gặp xui xẻo
大変な目にあう たいへんなめにあう
Kinh nghiệm xương máu
来客攻めに会う らいきゃくぜめにあう
bị viếng thăm dồn dập