大変な目にあう
たいへんなめにあう
Kinh nghiệm xương máu
Gặp khó khăn,tai họa

大変な目にあう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大変な目にあう
大変に たいへんに
Rất nhiều,tăng nhiều
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
大目に おおめに
lớn, to
マス目 マス目
chỗ trống
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
痛い目にあう いたいめにあう
trải qua một trải nghiệm cay đắng, gặp rắc rối, bị tổn thương, cảm thấy đau đớn
大変 たいへん
chết rồi; không xong rồi; kinh khủng quá.v.v...