目星
めぼし「MỤC TINH」
☆ Danh từ
Mục tiêu, mục đích

めぼし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めぼし
目星
めぼし
mục tiêu, mục đích
めぼし
khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu.
Các từ liên quan tới めぼし
目ぼしい めぼしい
có giá trị, đáng chú ý; ưng ý, vừa mắt
梅干 うめぼし
ô mai
梅干し うめぼし
ô mai
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
なまめ星 なまめぼし
sao bích (phương bắc)
魂讃め星 たまほめぼし
sao quỷ
目星が付く めぼしがつく
tìm ra, có được một ý tưởng
危宿 うみやめぼし
sao nguy (trong nhị thập bát tú)