めらめら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Loé lửa; bùng lên; bật lên.

めらめら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めらめら
目面 めづら めつら
khuôn mặt, biểu cảm, đặc điểm
辛め からめ
hơi cay cay
搦め手 からめて からめで からめしゅ
cổng hậu của pháo đài; lối vào phía sau; người bắt giữ; cuộc tấn công vào phía sau của pháo đài; điểm yếu của đối thủ
睨め競 にらめくら
vui vẻ
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )
裏目 うらめ
đốt lửa chặn, nổ sớm, đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi
滑 なめら
chỗ trống; slippage