Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
被削面 ひ削面
mặt gia công
面目 めんぼく めんもく めいぼく
bộ mặt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
新面目 しんめんもく しんめんぼく
đặc tính thật; sự nghiêm túc
不面目 ふめんぼく ふめんもく
làm xấu hổ; sự ô nhục
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ