空目
そらめ「KHÔNG MỤC」
☆ Danh từ
Quay một mắt mù; nhận thức sai

空目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空目
マス目 マス目
chỗ trống
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
空空 くうくう
rỗng; khuyết