免疫血清
めんえきけっせい「MIỄN DỊCH HUYẾT THANH」
Huyết thanh miễn dịch
☆ Danh từ
Huyết thanh miễn dịch

めんえきけっせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんえきけっせい
免疫血清
めんえきけっせい
huyết thanh miễn dịch
めんえきけっせい
/'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh.