面接試験
めんせつしけん「DIỆN TIẾP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
面接試験
は
僕
には
拷問
のように
感
じられた。
Bài thi vấn đáp đối với tôi giống như là sự tra tấn.

めんせつしけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんせつしけん
面接試験
めんせつしけん
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
めんせつしけん
sự gặp gỡ, sự gặp mặt
Các từ liên quan tới めんせつしけん
面接試験官 めんせつしけんかん
người phỏng vấn
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
(địa lý, ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
lạnh lùng; cau có; không thân thiện; gắt gỏng; khó gần
hạch
kiến trúc sư, người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái