Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面接試験官
めんせつしけんかん
người phỏng vấn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
面接試験 めんせつしけん
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
試験官 しけんかん
examinant, người chấm thi
面接官 めんせつかん
người phỏng vấn, nhà tuyển dụng
面接受験者 めんせつじゅけんしゃ
người được phỏng vấn
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
Đăng nhập để xem giải thích