申し出
もうしで もうしいで「THÂN XUẤT」
☆ Danh từ
Đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý

もうしいで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうしいで
申し出
もうしで もうしいで
đề nghị
もうしいで
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị.
申出で
もうしいで
đề nghị
Các từ liên quan tới もうしいで
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
どうでもいい どうだっていい どうでもよい
không quan trọng, thờ ơ, không đáng lo ngại
でも医者 でもいしゃ
bác sĩ thiếu kinh nghiệm