申出
もうしで「THÂN XUẤT」
Đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý

Từ đồng nghĩa của 申出
noun
申出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申出
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
不受理申出 ふじゅりもうしで
agreement used to prevent unauthorized or faked divorce by couples in Japan in the future
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
輸出申告 ゆしゅつしんこく
khai báo xuất khẩu.
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo