申し入れる
Để có ý định; gợi ý

Bảng chia động từ của 申し入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し入れる/もうしいれるる |
Quá khứ (た) | 申し入れた |
Phủ định (未然) | 申し入れない |
Lịch sự (丁寧) | 申し入れます |
te (て) | 申し入れて |
Khả năng (可能) | 申し入れられる |
Thụ động (受身) | 申し入れられる |
Sai khiến (使役) | 申し入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し入れられる |
Điều kiện (条件) | 申し入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し入れいろ |
Ý chí (意向) | 申し入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し入れるな |
もうしいれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうしいれる
申し入れる
もうしいれる
để có ý định
もうしいれる
đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích
Các từ liên quan tới もうしいれる
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
もうもうとした煙る もうもうとしたけむる
làn khói.
dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
Mencius (also his works)