埋もれる
うもれる うずもれる うづもれる「MAI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
埋
もれた
人材
Nhân tài ẩn dật
海底
に
埋
もれた
財宝
Vàng bạc bị nhận chìm xuống đáy biển
Vùi.

Bảng chia động từ của 埋もれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋もれる/うもれるる |
Quá khứ (た) | 埋もれた |
Phủ định (未然) | 埋もれない |
Lịch sự (丁寧) | 埋もれます |
te (て) | 埋もれて |
Khả năng (可能) | 埋もれられる |
Thụ động (受身) | 埋もれられる |
Sai khiến (使役) | 埋もれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋もれられる |
Điều kiện (条件) | 埋もれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋もれいろ |
Ý chí (意向) | 埋もれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋もれるな |