もうしよう
Sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức

もうしよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうしよう
もうしよう
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm
申し様
もうしよう
từ
Các từ liên quan tới もうしよう
お礼の申し様 おれいのもうしよう
bày tỏ lòng biết ơn
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
しようも無い しようもない しょうもない
vô ích, ngu ngốc
merino wool
ぼうもうし ぼうもうし
1 cậu bé
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn