文様
もんよう「VĂN DẠNG」
☆ Danh từ
Mẫu; thiết kế

もんよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もんよう
文様
もんよう
mẫu
紋様
もんよう
mẫu
もんよう
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng.
門葉
もんよう
gia tộc có quan hệ huyết thống
Các từ liên quan tới もんよう
専門用語 せんもんようご
từ chuyên môn
質問用紙 しつもんようし
bảng câu hỏi (để điều tra).
専門用語集 せんもんようごしゅう
tập hợp thuật ngữ chuyên ngành
lối vào dành cho nhân viên phục vụ
mi ca
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ