よもぎう
Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, cuộc sống khô cằn

よもぎう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よもぎう
よもぎう
đất hoang, đất khô cằn
蓬生
よもぎう よもぎふ
khu vực cỏ dại mọc um tùm
Các từ liên quan tới よもぎう
ngải.
萌葱 もえぎ もよぎ
màu xanh hơi vàng nhạt, màu của hành tây mới mọc
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
cây ngải apxin, cây ngải tây, nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
than non
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản