もうすぐ
◆ Sắp.
もうすぐ
夜
があけるよ。
Ngày sắp tàn.
もうすぐ
私達
に
赤
ちゃんが
生
まれる。
Chúng tôi sắp có em bé.
もうすぐ
卒業
ですね。ところで、
就職
はどうするのですか。
Sắp đến tốt nghiệp rồi nhỉ. Thế kế hoạch xin việc ra sao rồi?

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích