Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うすぐも
thin clouds
薄雲
うすぐも うすくも
đám mây mỏng
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
薄曇り うすぐもり
bóng râm nhạt; hơi có mây
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もうすぐ
sắp.
もう直ぐ もうすぐ
sắp; sắp sửa; không lâu nữa (về mặt thời gian)
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
うぐいす餅 うぐいすもち
bánh mochi Uguisu
うみぐも
sespider
Đăng nhập để xem giải thích