Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
一度に いちどに
cùng một lúc
一にも二にも いちにもににも
above all else
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng