Các từ liên quan tới もう一度キスしたかった
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
一睡もしなかった いっすいもしなかった
có một đêm không ngủ; suốt đêm không chợp mắt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion