Các từ liên quan tới もう君をひとりにさせない
人を人とも思わない ひとをひとともおもわない
disdaining everybody, not caring an ounce about other people's feelings
ngay khi
cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ, chụm lại với nhau, chất đầy, chất chứa, để đầy, mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ, nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), dom, bệnh trĩ
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết
もうひと頑張り もうひとがんばり
an extra effort, going the extra mile, one final push
爪に火をともす つめにひをともす
sống một cuộc sống keo kiệt, tiết kiệm, để nhúm đồng xu,bần khốn, kham khổ..
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác