Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
少し すこし
chút đỉnh
少なくも すくなくも
ít nhất
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
うけもどし
sự mua lại, sự chuộc lại, sự chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế