Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう戻れない
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
連れ戻す つれもどす
để mang sau
隠れもない かくれもない
nổi tiếng, ai cũng biết
紛れもない まぎれもない
chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể nghi ngờ
目もくれない めもくれない
thờ ơ, không chú ý, không để ý
かも知れない かもしれない
có thể là
隠れも無い かくれもない
nổi tiếng, ai cũng biết
漏れ無く もれなく
không có bỏ quên; đầy đủ