Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
漏れなく もれなく
đầy đủ
漏れ聞く もれきく
nghe lỏm; nghe trộm
漏れ もれ
rò chảy.
漏れ損 もれぞん
rủi ro rò chảy.
水漏れ みずもれ
sự rỉ nước
ガス漏れ ガスもれ
rò rỉ gas
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ