Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう探さない
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
造作もない ぞうさもない
đơn giản
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
根も葉も無い噂 ねもはもないうわさ
Lời đồn vô căn cứ.
そうもない そうもありません
very unlikely to (verb)
ích kỷ; hẹp hòi; keo kiệt; tự tư tự lợi.
unfashionable