もさもさ
モサモサ
Người chậm chạp, người đần độn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
người có râu rậm

Bảng chia động từ của もさもさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もさもさする/モサモサする |
Quá khứ (た) | もさもさした |
Phủ định (未然) | もさもさしない |
Lịch sự (丁寧) | もさもさします |
te (て) | もさもさして |
Khả năng (可能) | もさもさできる |
Thụ động (受身) | もさもさされる |
Sai khiến (使役) | もさもささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もさもさすられる |
Điều kiện (条件) | もさもさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もさもさしろ |
Ý chí (意向) | もさもさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もさもさするな |
もさもさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もさもさ
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
さえも すらも
even, if only, if just, as long as, the only thing needed
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
然も しかも さも
hơn nữa
扨も さても
wow
虫も殺さぬ むしもころさぬ
nhìn người vô tội; việc nhìn cứ như thể bơ không chảy ra trong miệng
dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa