さもしい
☆ Adj-i
Ích kỷ; hẹp hòi; keo kiệt; tự tư tự lợi.

Từ đồng nghĩa của さもしい
adjective
さもしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さもしい
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
押しも押されもしない おしもおされもしない
of established reputation
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
dốc xuống, xuống dốc, dốc, cánh xế bóng, (thể dục, thể thao) sự xuống dốt
unfashionable
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
alô.