もえぐさ
Sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa

もえぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もえぐさ
もえぐさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
燃え種
もえぐさ もえくさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
Các từ liên quan tới もえぐさ
さえも すらも
thậm chí; ngay cả
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
sự lười biếng, sự biếng nhác
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
藻草 もぐさ
thực vật thủy sinh.
艾 もぐさ
cây ngải cứu
hợp tuyển
ngọn lửa, ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy, sự bột phát; cơn bột phát, địa ngục, go, dữ dội, mãnh liệt, điên lên