燃え盛る
Bùng cháy dữ dội

Bảng chia động từ của 燃え盛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燃え盛る/もえさかるる |
Quá khứ (た) | 燃え盛った |
Phủ định (未然) | 燃え盛らない |
Lịch sự (丁寧) | 燃え盛ります |
te (て) | 燃え盛って |
Khả năng (可能) | 燃え盛れる |
Thụ động (受身) | 燃え盛られる |
Sai khiến (使役) | 燃え盛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燃え盛られる |
Điều kiện (条件) | 燃え盛れば |
Mệnh lệnh (命令) | 燃え盛れ |
Ý chí (意向) | 燃え盛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 燃え盛るな |
もえさかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もえさかる
燃え盛る
もえさかる
Bùng cháy dữ dội
もえさかる
ngọn lửa, ánh sáng chói
Các từ liên quan tới もえさかる
さえも すらも
even, if only, if just, as long as, the only thing needed
支える ささえる つかえる
đụng vào
栄える さかえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
冴え返る さえかえる
rất sáng sủa;
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
押さえる おさえる
giữ
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm