もぎたて
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Fresh-picked

もぎたて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もぎたて
もぎたて
fresh-picked
椀ぐ
もぐ
hái
捥ぐ
もぐ
to pluck (usually from a tree), to pick (e.g. apples)
もぎたて
fresh-picked
椀ぐ
もぐ
hái
捥ぐ
もぐ
to pluck (usually from a tree), to pick (e.g. apples)