木製
もくせい「MỘC CHẾ」
☆ Danh từ
Gỗ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm từ gỗ; làm bằng gỗ
木製弦楽器
Đàn dây làm bằng gỗ
Sự làm từ gỗ; sự làm bằng gỗ.

もくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくせい
木製
もくせい
làm từ gỗ
木星
もくせい
mộc tinh
木犀
もくせい
cây ôliu thơm ngát
木精
もくせい
rượu gỗ