アバンチュール アヴァンチュール
amorous adventure, love affair
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo