Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アバンチュール アヴァンチュール
amorous adventure, love affair
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
土竜 もぐら
chuột chũi