Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
もたもた もたもた
Chần chừ
体がもたない からだがもたない
Kiệt sức, kiệt quệ, quá sức chịu đựng
何時もながら いつもながら
lúc nào cũng
遣らずもがな やらずもがな
needn't be done, as well not to do, shouldn't have been done
有らずもがな あらずもがな
uncalled for, unnecessary, gratuitous
立て型ピアノ たてがたピアノ
Pianô tủ
宴もたけなわ えんもたけなわ
(Tôi) đã có một bữa tiệc (chủ bữa tiệc tuyên bố trong bữa tiệc, hoặc đăng hình bữa tiệc lên mạng xã hội)