体がもたない
からだがもたない
☆ Cụm từ, adj-i
Kiệt sức, kiệt quệ, quá sức chịu đựng
そろそろ休みをもらわないと体がもたないよ
Không sớm nghỉ ngơi thì cơ thể tôi kiệt sức mất

体がもたない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体がもたない
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
益体もない やくたいもない
vô dụng, vô giá trị, không có ích
身が持たない みがもたない
Vượt quá giới hạn sức khỏe
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
守り刀 まもりがたな もりがたな
gươm (kiếm, đao...) tự vệ