Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しもべ
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
昨日 きのう さくじつ
hôm qua.
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days
もたもた もたもた
Chần chừ
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday