Các từ liên quan tới もしも昨日が選べたら
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
昨日 きのう さくじつ
hôm qua.
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
一昨日 おととい おとつい いっさくじつ
bữa kia
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày