一昨日
おととい おとつい いっさくじつ「NHẤT TẠC NHẬT」
Bữa kia
一昨日パーティー
はあまり
楽
しくなかったです。
Bữa tiệc hôm kia không vui lắm .
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày hôm kia
それはおとといの
朝
の
出来事
だ。
Đó là sự việc xảy ra vào sáng ngày hôm kia. .
