持上がる
Bất ngờ xảy ra sự việc
Tiếp tục phụ trách khoá học
Nâng vật lên trên

Từ đồng nghĩa của 持上がる
もちあがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちあがる
持上がる
もちあがる
Nâng vật lên trên
持ち上がる
もちあがる
nhấc lên, nâng lên
もちあがる
sự nâng lên, sự nhấc lên
Các từ liên quan tới もちあがる
tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
立ち上がる たちあがる
đứng dậy; đứng lên
持ち上げる もちあげる
bốc
燃え上がる もえあがる
bốc cháy
盛り上がる もりあがる
tăng lên