持ち古す
Để có dài (lâu) đang sử dụng

Bảng chia động từ của 持ち古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち古す/もちふるすす |
Quá khứ (た) | 持ち古した |
Phủ định (未然) | 持ち古さない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち古します |
te (て) | 持ち古して |
Khả năng (可能) | 持ち古せる |
Thụ động (受身) | 持ち古される |
Sai khiến (使役) | 持ち古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち古す |
Điều kiện (条件) | 持ち古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち古せ |
Ý chí (意向) | 持ち古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち古すな |
もちこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちこす
持ち古す
もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
持ち越す
もちこす
để mang qua
もちこす
nhớ, mang sang
Các từ liên quan tới もちこす
sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc; sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái, có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật; sâu sắc
もこもこ もこもこ
dày; mịn
springy (texture)
もちょこい もちょこい
nhột 
men's
tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp