Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もちづきる美
full moon
persist in
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
芋づる いもづる
dây leo
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
芋づる式 いも づるしき
Hết lần này đến lần khác
持ち続ける もちつづける
để vẫn còn bên trong