持ち続ける
もちつづける
☆ Động từ nhóm 2
Để vẫn còn bên trong

Từ đồng nghĩa của 持ち続ける
verb
Bảng chia động từ của 持ち続ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち続ける/もちつづけるる |
Quá khứ (た) | 持ち続けた |
Phủ định (未然) | 持ち続けない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち続けます |
te (て) | 持ち続けて |
Khả năng (可能) | 持ち続けられる |
Thụ động (受身) | 持ち続けられる |
Sai khiến (使役) | 持ち続けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち続けられる |
Điều kiện (条件) | 持ち続ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち続けいろ |
Ý chí (意向) | 持ち続けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち続けるな |
持ち続ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち続ける
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
立ち続ける たちつづける
tiếp tục đứng
打ち続ける うちつづける
đánh dồn dập, liên tục, nhiều lần
持続 じぞく
sự kéo dài; kéo dài.
持ちかける もちかける
đưa ra, đề xuất
持ち掛ける もちかける
đề xuất, gợi ý
保ち続ける たもちつづける
 duy trì, tiếp tục
続ける つづける
còn