ちつづき
Dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích

ちつづき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちつづき
ちつづき
dòng dõi, dòng họ, gia đình.
血続き
ちつづき
Quan hệ huyết thống
Các từ liên quan tới ちつづき
full moon
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
17-day-old moon
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
theo thủ tục
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng